Từ điển Thiều Chửu嶽 - nhạc① Núi cao mà có vẻ tôn trọng gọi là nhạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嶽 - nhạcNgọn núi cao to. Như chữ Nhạc 岳.
山嶽 - sơn nhạc ||